inarticulately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inarticulately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inarticulately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inarticulately.

Từ điển Anh Việt

  • inarticulately

    * phó từ

    lủng củng, rời rạc, không mạch lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inarticulately

    in an inarticulate manner

    he talked inarticulately about the accident that had just taken his wife's life

    Antonyms: articulately

    Similar:

    ineloquently: without eloquence; in an inarticulate manner

    the freshman expresses his thoughts inarticulately

    Antonyms: eloquently, articulately