choice box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choice box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choice box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choice box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
choice box
* kỹ thuật
toán & tin:
hộp chọn
điện tử & viễn thông:
hộp lựa chọn
Từ liên quan
- choice
- choicely
- choice box
- choice lot
- choiceness
- choice list
- choice type
- choice fruit
- choice goods
- choice grade
- choice device
- choice morsel
- choice of law
- choice quality
- choice of forum
- choice of words
- choice reaction
- choice variable
- choice of origin
- choice of scales
- choice entry field
- choice of law rules
- choice-grade cattle
- choice of law clause
- choice of occupation
- choice of technology
- choice of design solution
- choice of production technique