choice variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choice variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choice variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choice variable.
Từ điển Anh Việt
Choice variable
(Econ) Biến lựa chọn.
+ Một biến trong bài toán tối ưu mà giá trị của biến được chọn để tối ưu hoá giá trị của HÀM MỤC TIÊU. Các biến lựa chọn thường là biến độc lập của hàm mục tiêu.
Từ liên quan
- choice
- choicely
- choice box
- choice lot
- choiceness
- choice list
- choice type
- choice fruit
- choice goods
- choice grade
- choice device
- choice morsel
- choice of law
- choice quality
- choice of forum
- choice of words
- choice reaction
- choice variable
- choice of origin
- choice of scales
- choice entry field
- choice of law rules
- choice-grade cattle
- choice of law clause
- choice of occupation
- choice of technology
- choice of design solution
- choice of production technique