phraseogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phraseogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phraseogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phraseogram.
Từ điển Anh Việt
phraseogram
/'freiziəgræm/
* danh từ
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)