phrase-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phrase-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrase-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrase-maker.
Từ điển Anh Việt
phrase-maker
* danh từ
người thích đặt những thành ngữ
người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa