phrase-monger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrase-monger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrase-monger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrase-monger.

Từ điển Anh Việt

  • phrase-monger

    /'freizmən/ (phrase-monger) /'freiz,mʌɳgə/

    monger) /'freiz,mʌɳgə/

    * danh từ

    người hay nói văn hoa