phrasal idiom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phrasal idiom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrasal idiom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrasal idiom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phrasal idiom
Similar:
idiom: an expression whose meanings cannot be inferred from the meanings of the words that make it up
Synonyms: idiomatic expression, set phrase, phrase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).