phrasally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrasally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrasally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrasally.

Từ điển Anh Việt

  • phrasally

    xem phrase