phrase representation (pr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrase representation (pr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrase representation (pr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrase representation (pr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phrase representation (pr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trình bày cụm từ (cụm ký tự)