formulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formulated
devised; developed according to an orderly plan
he had well formulated opinions on schooling
Similar:
explicate: elaborate, as of theories and hypotheses
Could you develop the ideas in your thesis
invent: come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
excogitate a way to measure the speed of light
Synonyms: contrive, devise, excogitate, formulate, forge
give voice: put into words or an expression
He formulated his concerns to the board of trustees
Synonyms: formulate, word, phrase, articulate
formulate: prepare according to a formula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).