explicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicate.
Từ điển Anh Việt
explicate
/'eksplikeit/
* ngoại động từ
phát triển (một nguyên lý...)
(từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
explicate
giải thích, thuyết minh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
explicate
* kỹ thuật
giải thích
thuyết minh