explain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explain.
Từ điển Anh Việt
explain
/iks'plein/
* động từ
giảng, giảng giải, giải nghĩa
giải thích, thanh minh
to explain one's attitude: thanh minh về thái độ của mình
to explain away
thanh minh (lời nói bất nhã...)
giải thích làm cho hết sợ (ma...)
explain
giải thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
explain
* kỹ thuật
giải thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
explain
make plain and comprehensible
He explained the laws of physics to his students
Synonyms: explicate
define
The committee explained their plan for fund-raising to the Dean
Similar:
excuse: serve as a reason or cause or justification of
Your need to sleep late does not excuse your late arrival at work
Her recent divorce may explain her reluctance to date again