explainable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explainable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explainable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explainable.

Từ điển Anh Việt

  • explainable

    /iks'pleinəbl/

    * tính từ

    có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa

    có thể giải thích, có thể thanh minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explainable

    capable of being understood

    explainable phenomena

    Synonyms: interpretable