reflected pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflected pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflected pulse

    * kỹ thuật

    xung phản xạ