reflected code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflected code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflected code

    * kỹ thuật

    y học:

    mã phản xạ