reflected beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflected beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflected beam

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chùm khúc xạ

    vật lý:

    chùm phản xạ