reflected shock front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflected shock front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected shock front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected shock front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflected shock front

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tuyến kích động phản xạ