reflected signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflected signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflected signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu phản xạ
Từ liên quan
- reflected
- reflected beam
- reflected code
- reflected heat
- reflected plan
- reflected wave
- reflected glare
- reflected image
- reflected light
- reflected power
- reflected pulse
- reflected sound
- reflected signal
- reflected voltage
- reflected impedance
- reflected radiation
- reflected resistance
- reflected binary code
- reflected shock front
- reflected light luminaire
- reflected-light luminaire
- reflected beam photoelectric detector