reflected impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflected impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflected impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflected impedance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflected impedance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thành phần phản xạ