reflector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflector.

Từ điển Anh Việt

  • reflector

    * danh từ

    gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh

    gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)

    đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )

  • reflector

    (vật lí) gương phản xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflector

    * kỹ thuật

    bộ đẩy ngược

    bộ phản xạ

    đèn phản chiếu

    gương

    gương phản chiếu

    gương phản xạ

    mặt phản xạ

    vật phản xạ

    điện lạnh:

    chấn tử phản xạ

    ô tô:

    chóa đèn pha

    y học:

    dụng cụ phản chiếu

    xây dựng:

    thiết bị phản xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflector

    device that reflects radiation

    Similar:

    reflecting telescope: optical telescope consisting of a large concave mirror that produces an image that is magnified by the eyepiece

    Isaac Newton invented the reflecting telescope in 1668