reflecting telescope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflecting telescope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflecting telescope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflecting telescope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflecting telescope
* kỹ thuật
toán & tin:
ảnh thiên văn phản xạ
kính thiên văn khúc xạ
vật lý:
kính thiên văn phản xạ
viễn kính phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflecting telescope
optical telescope consisting of a large concave mirror that produces an image that is magnified by the eyepiece
Isaac Newton invented the reflecting telescope in 1668
Synonyms: reflector
Từ liên quan
- reflecting
- reflectingly
- reflecting sign
- reflecting stud
- reflecting point
- reflecting power
- reflecting prism
- reflecting medium
- reflecting mirror
- reflecting screen
- reflecting antenna
- reflecting barrier
- reflecting curtain
- reflecting grating
- reflecting horizon
- reflecting surface
- reflecting concrete
- reflecting material
- reflecting electrode
- reflecting satellite
- reflecting telescope
- reflecting microscope
- reflecting viewfinder
- reflecting-type screen
- reflecting galvanometer
- reflecting x-ray optics
- reflecting mirror galvanometer