reflecting galvanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflecting galvanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflecting galvanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflecting galvanometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflecting galvanometer

    * kỹ thuật

    điện kế gương

    điện kế phản xạ

    điện lạnh:

    điện kế gương phản chiếu