reflecting galvanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflecting galvanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflecting galvanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflecting galvanometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflecting galvanometer
* kỹ thuật
điện kế gương
điện kế phản xạ
điện lạnh:
điện kế gương phản chiếu
Từ liên quan
- reflecting
- reflectingly
- reflecting sign
- reflecting stud
- reflecting point
- reflecting power
- reflecting prism
- reflecting medium
- reflecting mirror
- reflecting screen
- reflecting antenna
- reflecting barrier
- reflecting curtain
- reflecting grating
- reflecting horizon
- reflecting surface
- reflecting concrete
- reflecting material
- reflecting electrode
- reflecting satellite
- reflecting telescope
- reflecting microscope
- reflecting viewfinder
- reflecting-type screen
- reflecting galvanometer
- reflecting x-ray optics
- reflecting mirror galvanometer