reflecting barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflecting barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflecting barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflecting barrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflecting barrier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn chắn phản xạ

    rào phản xạ