reflectorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflectorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflectorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflectorize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflectorize

    provide with reflectors, such as chemicals

    the driveway was reflectorized for safety reasons

    Synonyms: reflectorise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).