echo sounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echo sounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo sounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo sounding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echo sounding

    Similar:

    echolocation: determining the location of something by measuring the time it takes for an echo to return from it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).