echo sounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echo sounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo sounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo sounding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echo sounding
Similar:
echolocation: determining the location of something by measuring the time it takes for an echo to return from it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- echo
- echoer
- echoey
- echoic
- echoing
- echoism
- echo box
- echogram
- echoless
- echolike
- echoplex
- echo area
- echo path
- echo room
- echo test
- echo wave
- echograph
- echolalia
- echometer
- echopathy
- echovirus
- echo check
- echo curve
- echo image
- echo meter
- echo power
- echo pulse
- echo-image
- echography
- echopraxia
- echo effect
- echo killer
- echo signal
- echo volume
- echographia
- echokinesis
- echo chamber
- echo impulse
- echo ranging
- echo signals
- echo sounder
- echo-sounder
- echolocation
- echo acounsia
- echo listener
- echo receiver
- echo sounding
- echoplex mode
- echo amplitude
- echo canceller