echoless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echoless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echoless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echoless.

Từ điển Anh Việt

  • echoless

    * tính từ

    không có tiếng dội lại; không có phản ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echoless

    having or producing no echo

    the echoless darkness