echolocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echolocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echolocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echolocation.

Từ điển Anh Việt

  • echolocation

    * danh từ

    sự định vị bằng tiếng vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echolocation

    determining the location of something by measuring the time it takes for an echo to return from it

    Synonyms: echo sounding