echo receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echo receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo receiver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
echo receiver
* kinh tế
máy thu tiếng vọng
* kỹ thuật
xây dựng:
máy thu tiếng vang
Từ liên quan
- echo
- echoer
- echoey
- echoic
- echoing
- echoism
- echo box
- echogram
- echoless
- echolike
- echoplex
- echo area
- echo path
- echo room
- echo test
- echo wave
- echograph
- echolalia
- echometer
- echopathy
- echovirus
- echo check
- echo curve
- echo image
- echo meter
- echo power
- echo pulse
- echo-image
- echography
- echopraxia
- echo effect
- echo killer
- echo signal
- echo volume
- echographia
- echokinesis
- echo chamber
- echo impulse
- echo ranging
- echo signals
- echo sounder
- echo-sounder
- echolocation
- echo acounsia
- echo listener
- echo receiver
- echo sounding
- echoplex mode
- echo amplitude
- echo canceller