reverberation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverberation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverberation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverberation.

Từ điển Anh Việt

  • reverberation

    /ri,və:bə'reiʃn/

    * danh từ

    sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)

    ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng

  • reverberation

    (vật lí) sự vang, sự dội lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverberation

    * kỹ thuật

    sự phản chiếu

    sự phản xạ

    xây dựng:

    âm vang

    sự (tạo) vang (âm thanh)

    sự dội lại

    sự phản xạ (ánh sáng)

    sự vang dội kéo dài (âm)

    điện lạnh:

    sự dội âm

    sự hắt âm lại

    sự vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reverberation

    Similar:

    echo: the repetition of a sound resulting from reflection of the sound waves

    she could hear echoes of her own footsteps

    Synonyms: sound reflection, replication

    repercussion: a remote or indirect consequence of some action

    his declaration had unforeseen repercussions

    reverberations of the market crash were felt years later