reverberation time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverberation time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverberation time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverberation time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverberation time

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thời gian âm vang

    điện lạnh:

    thời gian phản hồi âm

    thời gian vang

    xây dựng:

    thời gian phản xạ

    điện tử & viễn thông:

    thời gian vang dội