reverberation room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverberation room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverberation room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverberation room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverberation room

    * kỹ thuật

    buồng vang

    phòng vang

    xây dựng:

    buồng (tạo) âm vang

    điện lạnh:

    phòng âm thanh dội lại

    điện tử & viễn thông:

    phòng phản hồi âm

    vật lý:

    phòng tạo tiếng

    phòng vọng