repercussion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repercussion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repercussion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repercussion.

Từ điển Anh Việt

  • repercussion

    /,ri:pə:'kʌʃn/

    * danh từ

    sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng

    the repercussion of the waves from the rocks: tiếng vọng của sóng đập vào đá

    (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repercussion

    a remote or indirect consequence of some action

    his declaration had unforeseen repercussions

    reverberations of the market crash were felt years later

    Synonyms: reverberation

    Similar:

    recoil: a movement back from an impact

    Synonyms: rebound, backlash