backlash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backlash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backlash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backlash.

Từ điển Anh Việt

  • backlash

    (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backlash

    * kỹ thuật

    độ lỏng ổ trục

    hành trình chết

    khe hở

    khe hở cạnh

    khoảng chạy chết

    khoảng chết

    khoảng trống

    lượng dư

    sai lệch

    cơ khí & công trình:

    khe hở cạnh (răng)

    vật lý:

    sự chạy không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backlash

    an adverse reaction to some political or social occurrence

    there was a backlash of intolerance

    Similar:

    recoil: a movement back from an impact

    Synonyms: repercussion, rebound

    backfire: come back to the originator of an action with an undesired effect

    Your comments may backfire and cause you a lot of trouble

    Synonyms: recoil