sound reflection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound reflection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound reflection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound reflection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sound reflection

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản xạ âm thanh

    xây dựng:

    sự phản xạ âm (thanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sound reflection

    Similar:

    echo: the repetition of a sound resulting from reflection of the sound waves

    she could hear echoes of her own footsteps

    Synonyms: reverberation, replication