spoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spoke
/spouk/
* thời quá khứ của speak
* danh từ
cái nan hoa
bậc thang, nấc thang
tay quay (của bánh lái)
que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
to put a spoke in somebody's wheel: thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
* ngoại động từ
lắp nan hoa
chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spoke
* kỹ thuật
nan hoa, gậy chèn
tay quay
ô tô:
cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)
xây dựng:
gậy chèn
cơ khí & công trình:
nan hoa
thanh ngang bánh xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoke
support consisting of a radial member of a wheel joining the hub to the rim
Synonyms: wheel spoke, radius
Similar:
rundle: one of the crosspieces that form the steps of a ladder
Synonyms: rung
talk: express in speech
She talks a lot of nonsense
This depressed patient does not verbalize
Synonyms: speak, utter, mouth, verbalize, verbalise
talk: exchange thoughts; talk with
We often talk business
Actions talk louder than words
Synonyms: speak
speak: use language
the baby talks already
the prisoner won't speak
they speak a strange dialect
Synonyms: talk
address: give a speech to
The chairman addressed the board of trustees
Synonyms: speak
speak: make a characteristic or natural sound
The drums spoke
- spoke
- spoken
- spokesman
- spokewise
- spoke tour
- spoke-bone
- spoken-for
- spokeshave
- spoke shave
- spoke wheel
- spoken word
- spokeswoman
- spoke center
- spoke nipple
- spoke setter
- spokesperson
- spokes (arms)
- spoken language
- spokeshave plane
- spoke wheel center
- spoken communication
- spoke of steering wheel
- spoken language dialogue (sld)
- spoken language dialogue systems (slos)