spoke wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoke wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoke wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoke wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spoke wheel
* kỹ thuật
bánh hình sao
bánh xe có mayơ
ôto bánh xe có mayơ
ô tô:
mâm đúc giả nan hoa
Từ liên quan
- spoke
- spoken
- spokesman
- spokewise
- spoke tour
- spoke-bone
- spoken-for
- spokeshave
- spoke shave
- spoke wheel
- spoken word
- spokeswoman
- spoke center
- spoke nipple
- spoke setter
- spokesperson
- spokes (arms)
- spoken language
- spokeshave plane
- spoke wheel center
- spoken communication
- spoke of steering wheel
- spoken language dialogue (sld)
- spoken language dialogue systems (slos)