spoken-for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoken-for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoken-for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoken-for.

Từ điển Anh Việt

  • spoken-for

    * tính từ

    hứa hôn với