spoke setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoke setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoke setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoke setter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spoke setter

    * kỹ thuật

    đồ rút căm xe