spoken language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoken language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoken language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoken language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoken language
Similar:
speech: (language) communication by word of mouth
his speech was garbled
he uttered harsh language
he recorded the spoken language of the streets
Synonyms: speech communication, spoken communication, language, voice communication, oral communication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).