spoke shave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoke shave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoke shave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoke shave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spoke shave
* kỹ thuật
xây dựng:
bào gọt
toán & tin:
bào ngọt
Từ liên quan
- spoke
- spoken
- spokesman
- spokewise
- spoke tour
- spoke-bone
- spoken-for
- spokeshave
- spoke shave
- spoke wheel
- spoken word
- spokeswoman
- spoke center
- spoke nipple
- spoke setter
- spokesperson
- spokes (arms)
- spoken language
- spokeshave plane
- spoke wheel center
- spoken communication
- spoke of steering wheel
- spoken language dialogue (sld)
- spoken language dialogue systems (slos)