spokeswoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spokeswoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spokeswoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spokeswoman.
Từ điển Anh Việt
spokeswoman
* danh từ
nữ phát ngôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spokeswoman
a female spokesperson