spokewise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spokewise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spokewise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spokewise.

Từ điển Anh Việt

  • spokewise

    /'spoukwaiz/

    * phó từ

    xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa)