spokeshave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spokeshave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spokeshave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spokeshave.
Từ điển Anh Việt
spokeshave
/'spoukʃelv/
* danh từ
cái bào khum
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spokeshave
* kỹ thuật
xây dựng:
dao nạo vỏ cây
dao róc vỏ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spokeshave
a small plane that has a handle on each side of its blade; used for shaping or smoothing cylindrical wooden surfaces (originally wheel spokes)