spokesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spokesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spokesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spokesman.

Từ điển Anh Việt

  • spokesman

    /'spouksmən/

    * danh từ

    người phát ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spokesman

    a male spokesperson