sketchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sketchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sketchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sketchy.

Từ điển Anh Việt

  • sketchy

    /'sketʃi/

    * tính từ

    sơ sài, phác, đại cương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sketchy

    * kỹ thuật

    đại cương

    vẽ phác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sketchy

    giving only major points; lacking completeness

    a sketchy account

    details of the plan remain sketchy

    Synonyms: unelaborated