unelaborated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unelaborated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unelaborated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unelaborated.
Từ điển Anh Việt
unelaborated
* tính từ
không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ
không trở thành tỉ mỉ, không trở thành tinh vi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unelaborated
Similar:
sketchy: giving only major points; lacking completeness
a sketchy account
details of the plan remain sketchy