sketcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sketcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sketcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sketcher.

Từ điển Anh Việt

  • sketcher

    /'sketʃə/

    * danh từ

    người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sketcher

    someone who draws sketches

    an implement for sketching