ingratiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingratiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingratiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingratiate.
Từ điển Anh Việt
ingratiate
/in'greiʃieit/
* ngoại động từ
(+ oneself) làm cho mình được mến
to ingratiate onself with everybody: làm cho mọi người mến mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingratiate
gain favor with somebody by deliberate efforts