mellifluous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mellifluous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellifluous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellifluous.
Từ điển Anh Việt
mellifluous
/me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/
* tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words: những lời ngọt ngào, những lời đường mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mellifluous
Similar:
dulcet: pleasing to the ear
the dulcet tones of the cello
Synonyms: honeyed, mellisonant, sweet