dulcet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dulcet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dulcet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dulcet.

Từ điển Anh Việt

  • dulcet

    /'dʌlist/

    * tính từ

    dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dulcet

    extremely pleasant in a gentle way

    the most dulcet swimming on the most beautiful and remote beaches

    pleasing to the ear

    the dulcet tones of the cello

    Synonyms: honeyed, mellifluous, mellisonant, sweet